Characters remaining: 500/500
Translation

death house

Academic
Friendly

Từ "death house" trong tiếng Anh có nghĩa một bộ phận trong nhà tù nơi giam giữ những người bị án tử hình. Đây nơi các nhân chờ đợi để thực hiện án phạt tử hình của họ.

Định nghĩa:
  • Death house (danh từ): Bộ phận của nhà tù nơi giam giữ những người bị kết án tử hình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The prisoners in the death house await their fate.
    (Các nhân trong "death house" đang chờ đợi số phận của họ.)

  2. Câu nâng cao: Many human rights activists are campaigning for the abolition of the death house, arguing that it is inhumane to keep individuals in such conditions.
    (Nhiều nhà hoạt động nhân quyền đang vận động để bãi bỏ "death house", lập luận rằng việc giữ những cá nhân trong điều kiện như vậy nhân đạo.)

Cách sử dụng các biến thể:
  • Từ "death house" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp hoặc các cuộc thảo luận về quyền con người hình phạt tử hình.
  • Bạn cũng có thể thấy từ này đi kèm với các cụm từ như "in the death house" (trong "death house") để chỉ tình trạng của nhân.
Từ gần giống:
  • Death row: Đây một thuật ngữ khác cũng được sử dụng để chỉ những nhân bị kết án tử hình, nhưng "death row" thường chỉ khu vực trong nhà tù những người này đang chờ thi hành án, không nhất thiết phải "death house".
  • Execution chamber: Đây nơi thực hiện án phạt tử hình, nơi cái chết diễn ra, khác với "death house", nơi nhân bị giam giữ trước khi bị hành hình.
Từ đồng nghĩa:
  • Capital punishment facility: Cơ sở thực hiện án phạt tử hình.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Facing the death penalty: Đối mặt với án tử hình.
  • Awaiting execution: Chờ đợi thực hiện án phạt.
Kết luận:

"Death house" một thuật ngữ nhạy cảm mang tính chất nghiêm túc, liên quan đến cuộc sống cái chết của con người.

Noun
  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ phận nhà tù giam những người bị tử hình

Synonyms

Comments and discussion on the word "death house"